Nghề Nail hiện nay là một nghề rất hot không chỉ cho người Việt sống tại Mỹ mà còn đối với thị trường trong nước, khi nhu cầu làm đẹp phục vụ chị em phụ nữ Việt Nam và khách nước ngoài đến Việt Nam ngày càng tăng. Và tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành nail ra đời hỗ trợ cho quá trình phát triển đó. Bài viết này sẽ cung cấp một số từ vựng cùng mẫu câu chuyên ngành làm nail bạn nhé.

Làm Nail cho khách nước ngoài đang là xu hướng hot tại Việt Nam

1. Thị trường Nail Việt Nam đang rất hot

Rõ ràng thời nay nhu cầu con người không chỉ dừng lại ở việc “ăn no mặc ấm” nữa mà đã vươn lên thành nhu cầu “ăn ngon mặc đẹp”. Nhu cầu đó thể hiện rất rõ qua sự phát triển của ngành thời trang cùng sự bùng nổ của những shop quần áo, phụ kiện, giày dép, spa chăm sóc da, làm nail.. tại nước ta những năm gần đây. Bên cạnh đó thì thị trường du lịch cũng đang có những chuyển biến tích cực, các resort, khu nghỉ dưỡng tại các địa điểm du lịch hiện đang được xây dựng rất nhiều, phục vụ nhu cầu du lịch trong nước và ngoài nước đang gia tăng. 

Theo thống kê trong 6 tháng đầu năm nay, khách quốc tế đến nước ta từ châu Á tăng 32,7% so với cùng kỳ năm trước, khách đến từ Trung Quốc tăng 36,1%, Hàn Quốc tăng 60,7%. Khách đến từ châu Âu tăng 11%; khách đến từ châu Mỹ tăng 13,5%; khách đến từ châu Đại dương tăng 10%; khách đến từ châu Phi tăng 22,2%. Qua những con số trên chúng ta cũng thấy được sự gia tăng của khách du lịch đến nước ta trong 6 tháng đầu năm.

Và tại quận 1 TpHCM có một con đường chuyên làm nail phục vụ du khách nước ngoài, các cửa hàng tại đây luôn luôn đông khách, đương nhiên sẽ không thiếu sự có mặt của tiếng Anh giao tiếp rồi. Khi trở thành “họa sĩ móng” cho những khách nước ngoài, các bạn sẽ có thu nhập cao hơn so với thị trường khách trong nước, được trò chuyện, mở mang tầm mắt từ những nền văn hóa khác. Ngoài ra để có chỗ đứng trong ngành Nail, vươn ra xa hơn thì đòi hỏi bạn phải liên tục cập nhật xu hướng vẽ móng đang là hot trend trên mạng xã hội hay trên thế giới. Liên tục đổi mới công nghệ, phương pháp chăm sóc móng hay đọc các tài liệu tiếng Anh để làm mình không bị tuột hậu, cạnh tranh được với nghề. Vì những lý do trên thì đầu tư vào học tiếng Anh giao tiếp để phục vụ tốt cho những khách hàng tiềm năng là người nước ngoài thì không hề lỗ đúng không nào? 

Nắm bắt được nhu cầu cùng thị trường nghề Nail hiện nay, phần bên dưới sẽ chia sẻ cho bạn một số từ vựng cùng tình huống tiếng Anh trong ngành Nail nhé.

Nghề Nail là nghề đang rất hot tại nước ta hiện nay

>>> Xem thêm: Trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tại TpHCM

2. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Nail

  • Một số từ vựng tiếng Anh bạn cần biết

– Glitter: Móng lấp lánh 

– Strass: Móng tay đính đá 

– Flowers: Móng hoa

– Leopard: Móng có họa tiết như hình da báo

– Stripes: Móng sọc

– Confetti: Móng Confetti

– Bow: Móng nơ

– Whole: Nguyên móng

– Tip: Đầu móng

– Simple: Đơn giản

– Busy: Nhiều màu

Từ vựng tiếng Anh nghề làm móng

  • Tiếng Anh giao tiếp đối với khách hàng

– Hi, how are you? Xin chào, quý khách có khỏe không?

– I’m good, how are you? Tôi ổn, còn bạn thì sao?

– How may I help you? Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

-Do you like fake nail, manicure or pedicure? Quý khách muốn làm móng giả hay móng tay, móng chân?

-You like manicure? Quý khách muốn làm móng tay phải không?

– You like acrylic nails? Quý khách muốn làm móng Acrylic phải không?

– You like pedicure? Quý khách muốn làm móng chân phải không?

– You like waxing? Quý khách muốn tẩy lông phải không?

– You like massage? Quý khách muốn mát xa phải không?

– A pedicure with red nail polish please: Làm móng chân và sơn màu đỏ

-May I have a pedicure? Tôi có thể làm móng chân không?

– May I have a manicure? Tôi có thể làm móng tay không?

– Yes, of course! Can you sign your name and pick your color please? Vâng, tất nhiên rồi! Bạn có thể kí tên và chọn màu sơn cho mình?

– Follow me please, to the pedicure chair: Làm ơn đi theo tôi, đến chỗ làm móng chân

– Sit here, please. How’s the water? Làm ơn ngồi đây. Nước như vậy được không

– Water is good: Nước được rồi

– Water is too hot: Nước nóng quá

– Water is too cold: Nước lạnh quá

– Would you like massage on your back? Bạn có muốn mát xa lưng không?

– Would you like to foot massage or body massage? Bạn muốn xoa bóp thư giãn chân hay toàn thân?

– Give me your hand, please: Làm ơn đưa bàn tay cho tôi

– What kind of nails do you like? Anh chị muốn loại móng kiểu gì?

– Do you like square or round shape nails? Bạn muốn móng vuông hay tròn?

– Make it square with round corner: Móng vuông nhưng tròn ở góc

– Would you like to cut down your toe nails? Bạn có muốn cắt bớt móng của mình không?

– No, only just file: Không/chỉ dũa móng thôi

– Would you like to polish the whole nail or just the tip: Bạn muốn sơn hết móng hay sơn đầu móng

– Would you like a design for your big toe? Bạn có muốn vẽ hai ngón cái không?

– Would you like a flower, simple or busy design? Bạn thích hoa, đơn giản hay nhiều màu?

– Have a look at the pattern: Hãy nhìn vào mẫu này xem (để chọn mẫu sơn hay mẫu design)

– Ok, what color would you like? Được thôi, màu bạn thích là gì?

– Give me your hand, please: Làm ơn đưa tay cho tôi

– Move your hand closer, please: Làm ơn đưa tay lại gần hơn

– Don’t move your hand, please: Làm ơn đừng di chuyển tay

– Keep your hand still, please: Làm ơn giữ yên tay

– Oh, your hand is shaking too much: Ôi, tay của quý khách run quá

– I’d like to have thin nails: Tôi muốn có móng mỏng

– Make it thin: Làm cho mỏng

– Make it look natural: Làm cho giống tự nhiên

– Don’t worry, I will fix it later: Đừng lo, tôi sẽ sửa nó sau

– I know but I will do it later for you: Tôi biết nhưng tôi sẽ làm nó sau

– Now, wash your hands please: Bây giờ quý khách vui lòng rửa tay đi

– In the back or in the washroom: Ở đằng sau hoặc trong phòng rửa

– It’s finished: Đã xong

– You are done: Xong rồi

– What’s the problem? Có vấn đề gì vậy?

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với khách làm Nail

  • Khách hàng than phiền 

– Be gentle, please: Vui lòng làm nhẹ nhàng giúp

– You are too rough: Bạn làm thô bạo quá

– Be more careful, please: Vui lòng cẩn thận giúp

– It hurts! Đau!

– It’s hot! Nóng quá!

Để rèn luyện những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Nail này thì cách tốt nhất là hãy tạo ra cho mình môi trường để thực hành giao tiếp. Nếu bạn đã là một nhân viên trong ngành Nail thì đây là cơ hội tuyệt vời để bạn thực hành mỗi khi có khách nước ngoài ghé thăm cửa hàng. Tuy nhiên nếu bạn đang muốn bước chân vào ngành Nail cho khách du lịch thì bạn nên đến các trung tâm tiếng Anh để được học giao tiếp tiếng Anh một cách tốt nhất. Trung tâm tiếng Anh British Council là một trung tâm rất đáng để thử. Link tham khảo đây nhé:
https://www.britishcouncil.vn/hoc-tieng-anh/tieng-anh-nguoi-lon/kinh-nghiem/cach-hoc-tieng-anh-giao-tiep-hieu-qua

Hội đồng Anh British Council là nơi học tiếng Anh giao tiếp uy tín

Qua những mẫu câu tiếng cùng từ vựng tiếng Anh giao tiếp nghề Nail trên mong rằng đã giúp các bạn có được những kiến thức bổ ích, phục vụ tốt cho công việc họa móng bạn nhé.